toa | - carriage; coach; car; van; waggon|= toa chở các loại hàng lỏng& tank wagon/ca|- (a doctor's) prescription|= ghi toa cho một bệnh nhân to write out a prescription for a patient|= bán/cung cấp đủ (thuốc trong ) một toa cho ai to make up a prescription for somebody |
* Từ tham khảo/words other:
- khâu
- khấu
- khẩu
- khẩu âm
- khẩu bạ