Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nõn nà
- White and silkly, velvety and white
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nõn nà
- silky and velvety|= da trắng nõn nà silky and white skin
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đồng phân lập thể
-
chất đồng vị
-
chất đốt
-
chặt đứt
-
chất gặm mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nõn nà
* Từ tham khảo/words other:
- chất đồng phân lập thể
- chất đồng vị
- chất đốt
- chặt đứt
- chất gặm mòn