Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tô tá
- to loose, rent
* Từ tham khảo/words other:
-
theo báo cáo
-
theo bề ngang
-
theo bề rộng
-
theo bén
-
theo biến cố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tô tá
* Từ tham khảo/words other:
- theo báo cáo
- theo bề ngang
- theo bề rộng
- theo bén
- theo biến cố