Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miệng chửi tay đấm
- to add insult to injury
* Từ tham khảo/words other:
-
người ứng cử ở ngoài địa hạt của mình
-
người ủng hộ
-
người ủng hộ cái mới
-
người ủng hộ chế độ nga hoàng
-
người ủng hộ chính sách tiền tệ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miệng chửi tay đấm
* Từ tham khảo/words other:
- người ứng cử ở ngoài địa hạt của mình
- người ủng hộ
- người ủng hộ cái mới
- người ủng hộ chế độ nga hoàng
- người ủng hộ chính sách tiền tệ