Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
miệng còn hôi sữa
* thngữ|- still
* Từ tham khảo/words other:
-
ngòi biết
-
ngói bò
-
ngồi bó gối
-
ngòi bút
-
ngòi bút châm biếm cay độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
miệng còn hôi sữa
* Từ tham khảo/words other:
- ngòi biết
- ngói bò
- ngồi bó gối
- ngòi bút
- ngòi bút châm biếm cay độc