Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khoăm
- Slightly bent,crooked, hooked
=Sợi dây thép khoăm+A slightly bent piece of wire.
-(khoăm khoăm) (láy, ý giảm)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khoăm
- slightly bent,crooked, hooked|= sợi dây thép khoăm a slightly bent piece of wire|- (khoăm khoăm)(láy, ý giảm)
* Từ tham khảo/words other:
-
cách nói nước đôi
-
cách nói quanh
-
cách nói vòng
-
cách nuôi dạy
-
cách phân tích nguồn gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khoăm
* Từ tham khảo/words other:
- cách nói nước đôi
- cách nói quanh
- cách nói vòng
- cách nuôi dạy
- cách phân tích nguồn gốc