Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tơ
* noun
- silk, silk cord
* adj
- young, teenage
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tơ
* dtừ|- silk, silk cord|* ttừ|- young, teenage
* Từ tham khảo/words other:
-
chuốc rượu
-
chuốc rượu mừng
-
chuộc tội
-
chuộc tội cho loài người
-
chuốc vạ vào thân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tơ
* Từ tham khảo/words other:
- chuốc rượu
- chuốc rượu mừng
- chuộc tội
- chuộc tội cho loài người
- chuốc vạ vào thân