Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính sổ
* thngữ|- to count up
* Từ tham khảo/words other:
-
tròn nhỏ và sáng
-
trơn nhờn
-
trơn như dầu
-
trốn nợ
-
trôn ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính sổ
* Từ tham khảo/words other:
- tròn nhỏ và sáng
- trơn nhờn
- trơn như dầu
- trốn nợ
- trôn ốc