Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu qui
- school regulations
* Từ tham khảo/words other:
-
dưỡng khí
-
đương khi
-
đường khía
-
đường khía răng cưa nhỏ
-
đường không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu qui
* Từ tham khảo/words other:
- dưỡng khí
- đương khi
- đường khía
- đường khía răng cưa nhỏ
- đường không