Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính nghiêm trọng
* dtừ|- gravity, serious situation
* Từ tham khảo/words other:
-
lực của đòn bẩy
-
lúc cúc
-
lục cục
-
lúc cực khoái
-
lúc cuối đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính nghiêm trọng
* Từ tham khảo/words other:
- lực của đòn bẩy
- lúc cúc
- lục cục
- lúc cực khoái
- lúc cuối đời