Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùm lông ở khuỷu trên móng
* dtừ|- fetlock
* Từ tham khảo/words other:
-
máy ghi hiện tượng khí tượng
-
máy ghi khí áp
-
máy ghi lại lời nói
-
máy ghi mạch
-
máy ghi mật mã
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùm lông ở khuỷu trên móng
* Từ tham khảo/words other:
- máy ghi hiện tượng khí tượng
- máy ghi khí áp
- máy ghi lại lời nói
- máy ghi mạch
- máy ghi mật mã