Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác phong
* noun
- style of work, manners
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tác phong
* dtừ|- style of work, manners; conduct, behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ cái bắc âu
-
chu cấp
-
chu cha
-
chủ chăn
-
chữ chân phương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác phong
* Từ tham khảo/words other:
- chữ cái bắc âu
- chu cấp
- chu cha
- chủ chăn
- chữ chân phương