chu cấp | * verb - To provide for =chu cấp cho đứa cháu mồ côi+to provide for an orphan nephew =tiền chu cấp+provide money, maintenance allowance |
chu cấp | - to provide for...; to pay for...; to support|= chu cấp cho đứa cháu mồ côi to provide for an orphan nephew|= ông ấy chu cấp học phí cho đứa cháu gái 20 tuổi he paid for his twenty-year-old niece's schooling |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh ít
- bánh kem
- bánh kem hạnh nhân
- bánh kẹo
- bánh kẹp