Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chùm lông
* dtừ|- aigrette, plume
* Từ tham khảo/words other:
-
diễn đạt bằng cách ngôn
-
diễn đạt bằng điệu bộ
-
diễn đạt bằng hình tượng
-
diễn đạt bằng lối nói trại
-
diễn đạt bằng ngụ ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chùm lông
* Từ tham khảo/words other:
- diễn đạt bằng cách ngôn
- diễn đạt bằng điệu bộ
- diễn đạt bằng hình tượng
- diễn đạt bằng lối nói trại
- diễn đạt bằng ngụ ngôn