Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính đến
* dtừ|- reckoning, allowance|* ngđtừ|- reckon, include|* thngữ|- take sth into consideration
* Từ tham khảo/words other:
-
kình ngư
-
kinh ngụy tác
-
kinh nguyệt
-
kính nhấp nháy
-
kính nhật nghiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính đến
* Từ tham khảo/words other:
- kình ngư
- kinh ngụy tác
- kinh nguyệt
- kính nhấp nháy
- kính nhật nghiệm