Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người phá ngầm
* dtừ|- saboteur
* Từ tham khảo/words other:
-
rơi vào ổ phục kích
-
rơi vào tay
-
rơi vào tay địch
-
rơi vào tay người khác
-
rời vị trí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người phá ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- rơi vào ổ phục kích
- rơi vào tay
- rơi vào tay địch
- rơi vào tay người khác
- rời vị trí