Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tính cụ thể
* dtừ|- corporality
* Từ tham khảo/words other:
-
quan điểm mới
-
quan điểm quần chúng
-
quan điểm thẩm mỹ
-
quan điền
-
quân điền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tính cụ thể
* Từ tham khảo/words other:
- quan điểm mới
- quan điểm quần chúng
- quan điểm thẩm mỹ
- quan điền
- quân điền