Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ thế
* đtừ|- to keep one's defences; to take up a defensive position; to take one's fighting attitude
* Từ tham khảo/words other:
-
ung thư xơ
-
ung thư xương
-
ứng thừa
-
ưng thuận
-
úng thũng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ thế
* Từ tham khảo/words other:
- ung thư xơ
- ung thư xương
- ứng thừa
- ưng thuận
- úng thũng