Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người khác phái
- member/person of the opposite sex|= người mặc quần áo của người khác phái gender bender; transvestite
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ vững thế đứng của mình
-
giữ vững tinh thần
-
giữ vững vị trí
-
giữ vững ý kiến của mình
-
giữ ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người khác phái
* Từ tham khảo/words other:
- giữ vững thế đứng của mình
- giữ vững tinh thần
- giữ vững vị trí
- giữ vững ý kiến của mình
- giữ ý