Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tình cảnh gieo neo
- financial difficulties; financial straits
* Từ tham khảo/words other:
-
hiện tượng trở xanh
-
hiện tượng trùng hợp
-
hiện tượng từ
-
hiện tượng vị ngữ hóa
-
hiện tượng vòm hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tình cảnh gieo neo
* Từ tham khảo/words other:
- hiện tượng trở xanh
- hiện tượng trùng hợp
- hiện tượng từ
- hiện tượng vị ngữ hóa
- hiện tượng vòm hóa