Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập sâu vào nhau
* dtừ|- interpenetration; * đtừ interpenetrate|* ttừ|- interpenetrative, interpenetrable
* Từ tham khảo/words other:
-
tần số siêu cao
-
tần số thấp
-
tần số thu
-
tần số trung bình
-
tần số tự kiểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập sâu vào nhau
* Từ tham khảo/words other:
- tần số siêu cao
- tần số thấp
- tần số thu
- tần số trung bình
- tần số tự kiểm