Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhập sâu
* dtừ|- interpenetration; * đtừ interpenetrate|* ttừ|- interpenetrable, interpenetrative
* Từ tham khảo/words other:
-
trắng bạch
-
trang bài
-
trăng bán nguyệt
-
tráng bằng nước sôi
-
tráng bê tông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhập sâu
* Từ tham khảo/words other:
- trắng bạch
- trang bài
- trăng bán nguyệt
- tráng bằng nước sôi
- tráng bê tông