Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tín dụng nhập khẩu
- import credit
* Từ tham khảo/words other:
-
giơ ngực ra
-
gió ngược
-
gió ngược gió alizê
-
gió ngược thổi mạnh
-
giở người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tín dụng nhập khẩu
* Từ tham khảo/words other:
- giơ ngực ra
- gió ngược
- gió ngược gió alizê
- gió ngược thổi mạnh
- giở người