chống đối | - To oppose, to be hostile to =thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ+to enforce dictatorship against those who oppose the regime =phần tử chống đối+the hostile elements |
chống đối | * đtừ|- to oppose, to be hostile to; resist, protest|= thực hành chuyên chính với kẻ chống đối chế độ to enforce dictatorship against those who oppose the regime|= phần tử chống đối the hostile elements|* ttừ|- hostile; disseident|* dtừ|- opposition; resist, protest; dissident |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh cam vòng
- bánh canh
- bánh canh giò
- bánh chả
- bánh chay