Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chống đối lại
* dtừ|- disaffection|* thngữ|- to set one's face against|* ttừ|- disaffected
* Từ tham khảo/words other:
-
cầm ca
-
cầm cái
-
câm cái mồm đi
-
căm căm
-
cấm cẳn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chống đối lại
* Từ tham khảo/words other:
- cầm ca
- cầm cái
- câm cái mồm đi
- căm căm
- cấm cẳn