Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tìm cớ thoái thác
* dtừ|- tergiversation|* nđtừ|- tergiversate
* Từ tham khảo/words other:
-
phân loài
-
phân loại
-
phân loại đất
-
phân loại học
-
phân loại lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tìm cớ thoái thác
* Từ tham khảo/words other:
- phân loài
- phân loại
- phân loại đất
- phân loại học
- phân loại lại