Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu đoàn chiến thuật
* dtừ|- tactical battalion
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc tranh luận quan trọng
-
cuộc tranh luận sôi nổi
-
cuộc tranh tài
-
cuộc triển lãm
-
cuộc triển lãm tranh ảnh mượn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu đoàn chiến thuật
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc tranh luận quan trọng
- cuộc tranh luận sôi nổi
- cuộc tranh tài
- cuộc triển lãm
- cuộc triển lãm tranh ảnh mượn