Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu đoàn bộ
* dtừ|- battalion headquarters
* Từ tham khảo/words other:
-
sẵn sàng
-
sẵn sàng bắt tay vào việc
-
sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
-
sẵn sàng chiến đáu
-
sẵn sàng chiến đấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu đoàn bộ
* Từ tham khảo/words other:
- sẵn sàng
- sẵn sàng bắt tay vào việc
- sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ
- sẵn sàng chiến đáu
- sẵn sàng chiến đấu