Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiểu đoàn bộ
* dtừ|- battalion headquarters
* Từ tham khảo/words other:
-
không được ai ưa
-
không được an ủi
-
không được áp dụng
-
không được bàn cãi
-
không được bàn hết khía cạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiểu đoàn bộ
* Từ tham khảo/words other:
- không được ai ưa
- không được an ủi
- không được áp dụng
- không được bàn cãi
- không được bàn hết khía cạnh