Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu sản
- (kinh tế học) liabilities
* Từ tham khảo/words other:
-
hốt bạc
-
hột bông
-
hớt bọt
-
hột ca cao
-
hột cà phê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu sản
* Từ tham khảo/words other:
- hốt bạc
- hột bông
- hớt bọt
- hột ca cao
- hột cà phê