Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
măng sông
- (fr manchon) incandescent gas - lamp (đèn măng sông); sleeve|= ống măng sông sleve coupling|- gas mantle; sleetle; sleeve, bushing
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu cân bằng
-
thiếu can đảm
-
thiếu cân đối
-
thiếu cân nhắc
-
thiếu cân xứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng sông
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu cân bằng
- thiếu can đảm
- thiếu cân đối
- thiếu cân nhắc
- thiếu cân xứng