Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
măng sông
- (fr manchon) incandescent gas - lamp (đèn măng sông); sleeve|= ống măng sông sleve coupling|- gas mantle; sleetle; sleeve, bushing
* Từ tham khảo/words other:
-
phòng tra
-
phòng trà
-
phòng tra tấn
-
phong trắc đạc
-
phong trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
măng sông
* Từ tham khảo/words other:
- phòng tra
- phòng trà
- phòng tra tấn
- phong trắc đạc
- phong trần