Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâng lên lũy thừa
* dtừ|- involution|* nđtừ|- involute
* Từ tham khảo/words other:
-
ganh gổ
-
gánh gồng
-
gánh hát
-
gánh hát lưu động
-
gánh hát nghiệp dư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâng lên lũy thừa
* Từ tham khảo/words other:
- ganh gổ
- gánh gồng
- gánh hát
- gánh hát lưu động
- gánh hát nghiệp dư