Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nặng lãi
- At a high rate of interest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nặng lãi
- to lend money at an exorbitant/usurious/illegally high interest rate|= sự cho vay nặng lãi usury|= kẻ cho vay nặng lãi usurer; loan-shark
* Từ tham khảo/words other:
-
câu đó chữ
-
câu đố chữ
-
cầu độc mộc
-
câu đối
-
câu đối đáp điếng người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nặng lãi
* Từ tham khảo/words other:
- câu đó chữ
- câu đố chữ
- cầu độc mộc
- câu đối
- câu đối đáp điếng người