Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nâng lên
- elevate (to)|= được nâng lên thành cố vấn danh dự elevated to honorary advisor
* Từ tham khảo/words other:
-
bản báo giá
-
bắn báo hiệu
-
bắn bao vây
-
bắn bảo vệ
-
bần bật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nâng lên
* Từ tham khảo/words other:
- bản báo giá
- bắn báo hiệu
- bắn bao vây
- bắn bảo vệ
- bần bật