Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiêu chuẩn đòi hỏi
- required standard
* Từ tham khảo/words other:
-
vét đổ
-
vết dơ
-
vết đỏ nhỏ
-
vết đòn
-
vết đụng giập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiêu chuẩn đòi hỏi
* Từ tham khảo/words other:
- vét đổ
- vết dơ
- vết đỏ nhỏ
- vết đòn
- vết đụng giập