ăn thua | - To play for the vanity of winning =chơi cờ để giải trí, không cốt ăn thua+to play chess for amusement, not for the vanity of winning - To make it, to succeed =không có tiền thì không ăn thua+without money, we won't make it =phải cố gắng gấp đôi mới ăn thua+we must work twice harder to make it |
ăn thua | - to depend on somebody/something; to be dependent on somebody/something|= cái đó ăn thua anh dàn xếp với các chủ nợ của anh it depends on how you compound with your creditors|- for competition/rivalry|= chơi cờ cho vui, chứ không phải tranh ăn thua to play chess for amusement, not for competition|- xem không ăn thua |
* Từ tham khảo/words other:
- âm dung
- âm dương
- âm dương thạch
- âm dương thủy
- âm giai