Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp giáp
* verb
- to adjoin, to be contiguous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiếp giáp
- contiguous
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng loạn thị
-
chứng loạn tinh thần
-
chúng luận
-
chứng lùn
-
chung lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp giáp
* Từ tham khảo/words other:
- chứng loạn thị
- chứng loạn tinh thần
- chúng luận
- chứng lùn
- chung lưng