Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng loạn thị
* dtừ|- astigmatism
* Từ tham khảo/words other:
-
sinh viên năm thứ hai
-
sinh viên năm thứ hai đại học
-
sinh viên năm thứ nhất
-
sinh viên nhỏ
-
sinh viên nội trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng loạn thị
* Từ tham khảo/words other:
- sinh viên năm thứ hai
- sinh viên năm thứ hai đại học
- sinh viên năm thứ nhất
- sinh viên nhỏ
- sinh viên nội trú