Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chung lưng
- to join forces (with somebody); to combine/unite efforts
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi ủ rượu bia
-
nỗi u sầu
-
nội ứng
-
nói ủng hộ là ủng hộ
-
nơi ương trứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chung lưng
* Từ tham khảo/words other:
- nơi ủ rượu bia
- nỗi u sầu
- nội ứng
- nói ủng hộ là ủng hộ
- nơi ương trứng