Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếp điện ngắt điện
* dtừ|- break relay
* Từ tham khảo/words other:
-
giới đạo nhiều thần
-
giỏi đoán thời tiết
-
giới động vật
-
giội gáo nước lạnh
-
giỏi giắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếp điện ngắt điện
* Từ tham khảo/words other:
- giới đạo nhiều thần
- giỏi đoán thời tiết
- giới động vật
- giội gáo nước lạnh
- giỏi giắn