Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lão thực
- honest|= những người lão thực people of integrity, honest-minded people
* Từ tham khảo/words other:
-
rượu uống
-
rượu uống trước bữa ăn sáng
-
rượu ướp lạnh
-
rượu uytky
-
rượu úytky
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lão thực
* Từ tham khảo/words other:
- rượu uống
- rượu uống trước bữa ăn sáng
- rượu ướp lạnh
- rượu uytky
- rượu úytky