Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lão thực
- honest|= những người lão thực people of integrity, honest-minded people
* Từ tham khảo/words other:
-
liệt hai chân
-
liệt hạng
-
liệt kê
-
liệt khớp xương
-
liệt lại vào loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lão thực
* Từ tham khảo/words other:
- liệt hai chân
- liệt hạng
- liệt kê
- liệt khớp xương
- liệt lại vào loại