Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
công khố
- treasury
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệu ứng định lượng
-
hiệu ứng độ cao
-
hiệu ứng đồng vị
-
hiệu ứng đột biến
-
hiệu ứng fađin
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
công khố
* Từ tham khảo/words other:
- hiệu ứng định lượng
- hiệu ứng độ cao
- hiệu ứng đồng vị
- hiệu ứng đột biến
- hiệu ứng fađin