Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiếng loảng xoảng
* dtừ|- clank, chink, clash, clatter
* Từ tham khảo/words other:
-
dụng cụ tháo
-
dụng cụ thay thế tạm thời
-
dụng cụ tránh thụ thai
-
dụng cụ vặt lông
-
đúng cương vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiếng loảng xoảng
* Từ tham khảo/words other:
- dụng cụ tháo
- dụng cụ thay thế tạm thời
- dụng cụ tránh thụ thai
- dụng cụ vặt lông
- đúng cương vị