Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gọng
* noun
- frame; framework
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gọng
- frame; framework; frame; rim|= mắt kính gọng nhựa plastic-rimmed glasses|= mắt kính gọng đỏ glasses with red frames
* Từ tham khảo/words other:
-
bốc dỡ lên bờ
-
bốc dỡ ở trên tàu xuống
-
bốc đồng
-
bọc đường
-
bọc đường kính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gọng
* Từ tham khảo/words other:
- bốc dỡ lên bờ
- bốc dỡ ở trên tàu xuống
- bốc đồng
- bọc đường
- bọc đường kính