tiền tệ | * noun - currency |
tiền tệ | - currency|= đơn vị tiền tệ của hồng kông là đô la hồng kông the monetary/currency unit of hong kong is the hong kong dollar|= tiền tệ chính thức legal currency; legal tender|- monetary|= hệ thống tiền tệ châu âu european monetary system |
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khó thở nằm
- chứng khó thở vì không khí loãng
- chứng khó tiêu
- chứng khoán
- chứng khoán bảo đảm