Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng khoán
* noun
- Securities, bonds, stocks and share
=thị trường chứng khoán+the securities market, the stock market
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chứng khoán
- stock; securities|= thị trường chứng khoán stock market; stock exchange; securities market
* Từ tham khảo/words other:
-
bao gồm tất cả các khoản
-
bao gồm trong
-
bào gọt
-
bao guồng
-
báo hại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng khoán
* Từ tham khảo/words other:
- bao gồm tất cả các khoản
- bao gồm trong
- bào gọt
- bao guồng
- báo hại