Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
báo hại
* verb
- ăn báo hại ai To eat somebody out of house and home
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
báo hại
- to do somebody a disservice|= hắn xía vào đâm ra báo hại tôi he did me a disservice by intervening
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn thịt người
-
ăn thịt sống
-
án thờ
-
ăn thôi nôi
-
án thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
báo hại
* Từ tham khảo/words other:
- ăn thịt người
- ăn thịt sống
- án thờ
- ăn thôi nôi
- án thư