Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chứng khó tiêu
* dtừ|- indigestion, dyspepsia
* Từ tham khảo/words other:
-
giữa lòng
-
giữa lúc
-
giữa lúc ấy
-
giũa móng tay
-
giữa mùa đông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chứng khó tiêu
* Từ tham khảo/words other:
- giữa lòng
- giữa lúc
- giữa lúc ấy
- giũa móng tay
- giữa mùa đông