Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiền sử
* noun
- prehistory
* adj
- prehistorical, prehistoric
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tiền sử
- prehistoric|= thời/người tiền sử prehistoric age/man|= tiền sử học prehistory
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng khó đọc
-
chứng khó thở nằm
-
chứng khó thở vì không khí loãng
-
chứng khó tiêu
-
chứng khoán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiền sử
* Từ tham khảo/words other:
- chứng khó đọc
- chứng khó thở nằm
- chứng khó thở vì không khí loãng
- chứng khó tiêu
- chứng khoán