Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tiến hành bao vây
* ngđtừ|- envelop
* Từ tham khảo/words other:
-
không được làm thử
-
không được làm thụ thai
-
không được lãnh đạo
-
không được lau
-
không được lấy lại cho thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tiến hành bao vây
* Từ tham khảo/words other:
- không được làm thử
- không được làm thụ thai
- không được lãnh đạo
- không được lau
- không được lấy lại cho thẳng